--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp thịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp thịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp thịt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Muscle
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
bắp thịt
:
Muscle
+
phàn nàn
:
to complain, to carg, to bemoantôi không có gì phàn nàn cảI have nothing to complain of
+
bi thiết
:
Dolefultiếng khóc than bi thiếtdoleful lamentations
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market